Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pain
[pein]
|
danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
đau đầu
( số nhiều) sự đau đẻ
( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
bỏ công sức
người, vật làm phiền, quấy rầy (ai)
hình phạt
các hình phạt
sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
chịu thương chịu khó làm cái gì
quấy rầy ai, chọc tức ai
cái của nợ
ngoại động từ
làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai)
răng anh có làm anh đau không?
nội động từ
đau nhức, đau đớn
tay tôi đang đau nhức đây
Chuyên ngành Anh - Việt
pain
[pein]
|
Kỹ thuật
sự đau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pain
|
pain
pain (n)
  • nuisance, bother, drag (informal), bind, pest (informal), menace
    antonym: pleasure
  • discomfort, agony, aching, hurt, ache, sting, soreness, throbbing, smarting, stinging, twinge
    antonym: pleasure
  • grief, sorrow, anguish, ache, torture, agony, heartache
    antonym: joy
  • pain (v)
    sadden, distress, upset, disturb, grieve, displease, worry
    antonym: hearten