Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
one-time
['wʌntaim]
|
tính từ
cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa
cựu học sinh/chính khách