Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
odds
[ɔdz]
|
danh từ số nhiều
lợi thế
ta ở vào thế lợi
sự chênh lệch; sự so le
làm cho hết so le, làm cho đều nhau
tỷ lệ (tiền cuộc)
đánh cuộc một ăn ba
sự khác nhau
không sao, không hề gì
sự xung đột, sự bất hoà
bất hoà với ai
sự chấp (chơi cò, thể thao...)
chấp
nhận sự chấp
chống đối mạnh mẽ
be at odds (with sb )(over/on sth )
xung đột
( even )
chấp
( stack )
không ảnh hưởng, không quan trọng
lay (sb ) odds (of )
đề ra tỉ lệ đánh cuộc
những mẫu thừa, lặt vặt
cần thiết, nhiều hơn mong đợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
odds
|
odds
odds (n)
chances, probability, likelihood, balance