Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noxious
['nɔk∫əs]
|
tính từ
độc, hại
hơi độc
chất độc hoá học
Chuyên ngành Anh - Việt
noxious
['nɔk∫əs]
|
Hoá học
độc hại, nguy hiểm
Kỹ thuật
độc hại, nguy hiểm
Toán học
độc, có hại
Vật lý
độc, có hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noxious
|
noxious
noxious (adj)
  • harmful, toxic, poisonous, deadly, lethal, venomous, injurious, deleterious (formal), pernicious
    antonym: harmless
  • nasty, unpleasant, offensive, foul, horrible, disgusting
    antonym: pleasant