Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
needy
['ni:di]
|
tính từ
nghèo túng
một gia đình nghèo túng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
needy
|
needy
needy (adj)
penurious (literary), destitute, indigent (formal), deprived, disadvantaged, poor, in need