Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
metric
['metrik]
|
tính từ
theo hệ mét
hệ mét (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở)
sự đo đạc, kích thước, tỷ lệ tính theo mét
những chiếc đinh ốc này theo hệ mét
như metrical
Chuyên ngành Anh - Việt
metric
['metrik]
|
Hoá học
(thuộc) met
Kỹ thuật
metric; (thuộc) metric; (thuộc) met
Toán học
metric; (thuộc) metric; (thuộc) met
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc hệ) mét
Chuyên ngành Việt - Anh
metric
|
Vật lý
metric
Xây dựng, Kiến trúc
metric