Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
message
['mesidʒ]
|
danh từ
thư tín, điện, thông báo
bức điện
điện mừng
(tin học) thông báo cho biết có sự trục trặc; thông báo lỗi
thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...)
vở tuồng có chủ đề tư tưởng rõ rệt
hiểu ý; thấm ý
động từ
truyền đạt; truyền thông
Chuyên ngành Anh - Việt
message
['mesidʒ]
|
Kỹ thuật
thông báo
Tin học
thông báo
Toán học
thông báo
Từ điển Anh - Anh
message
|

message

message (mĕsʹĭj) noun

Abbr. msg.

1. a. A usually short communication transmitted by words, signals, or other means from one person, station, or group to another. b. The substance of such a communication; the point or points conveyed: gestured to a waiter, who got the message and brought the bill.

2. A statement made or read before a gathering: a retiring executive's farewell message.

3. A basic thesis or lesson; a moral: a play with a message.

verb, transitive

messaged, messaging, messages

1. To send a message to.

2. To send as a message: messaged the instruction by cable.

verb, intransitive

To send a message; communicate.

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin missāticum, from Latin missus past participle of mittere, to send.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
message
|
message
message (n)
  • communication, memo, memorandum, note, letter, missive, dispatch
  • meaning, significance, idea, lesson, implication, moral, point