Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
measurement
['məʒəmənt]
|
danh từ
sự đo lường; phép đo
kích thước; khuôn khổ; số đo
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)