Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
measured
['meʒəd]
|
tính từ
đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
với những bước đi đều đặn
đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
bằng những lời lẽ thận trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
measured
['meʒəd]
|
Kỹ thuật
(được) đo
Toán học
(được) đo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
measured
|
measured
measured (adj)
  • slow, unhurried, unrushed, leisurely, restrained, stately, dignified, sedate, reasonable
    antonym: hurried
  • deliberate, calculated, precise, exact, careful, considered
    antonym: unthinking