Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
means
[mi:nz]
|
danh từ
tiền bạc; của cải; tiềm lực
người có của ăn của để; người giàu có
tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được
bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái
mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó
phương tiện; biện pháp; cách thức
dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu
phương tiện giao thông
kế sinh nhai
kiếm sống một cách lương thiện
chẳng có cách nào cứu được hắn
đã thử hết các biện pháp có thể được
vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi
Cho tôi xem giấy tờ của ông - Vâng, tất nhiên rồi
bằng mọi cách
bằng phương tiện gì đó
nâng tải trọng bằng cần trục
không chút nào; không tí nào
Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm
cứu cánh biện minh cho phương tiện
phương tiện để đạt cứu cánh
Chuyên ngành Anh - Việt
means
[mi:nz]
|
Kinh tế
phương tiện, phương thức
Kỹ thuật
phương tiện; biện pháp
Tin học
phương tiện
Toán học
phương tiện; biện pháp
Xây dựng, Kiến trúc
công cụ; phương tiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
means
|
means
means (n)
  • way, method, process, measures, agency, channel, instrument, course
  • income, earnings, resources, revenue, funds, wealth, capital, worth