Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mast
[mɑ:st]
|
danh từ
(thực vật học) quả sồi
cột buồm; cột cờ; cột ăngten
làm nghề thủy thủ
kiên quyết giữ vững lập trường của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
mast
[mɑ:st]
|
Hoá học
cột tháp, trụ (khoan)
Kỹ thuật
cột; cột buồm
Sinh học
cột buồm
Toán học
cột
Xây dựng, Kiến trúc
cột; cột buồm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mast
|
mast
mast (n)
flagpole, flagstaff, staff, pole, post