Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marked
[mɑ:kt]
|
tính từ
rõ ràng, rõ rệt
một sự khác nhau rõ rệt
Chuyên ngành Anh - Việt
marked
[mɑ:kt]
|
Kỹ thuật
được đánh dấu; được đóng nhãn; được khắc độ
Xây dựng, Kiến trúc
được đánh dấu; được đóng nhãn; được khắc độ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marked
|
marked
marked (adj)
clear, apparent, evident, noticeable, conspicuous, pronounced, blatant, obvious, arresting, prominent, striking, significant