Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mềm
[mềm]
|
tính từ.
soft; flaccid; tender ; flexible.
soft leather.
flexible (fig); (of body) lithe, lissom; supple (fig.)
Chuyên ngành Việt - Anh
mềm
[mềm]
|
Tin học
soft
Từ điển Việt - Việt
mềm
|
tính từ
dễ biến dạng; dễ uốn
đất mềm; lạt mềm buộc chặt (tục ngữ)
động tác chuyển đổi một cách dễ dàng
múa mềm tay
nhân nhượng trong đối xử
trả lời mềm mỏng; đối với địch phải lúc mềm lúc cứng
giá cả dễ chấp nhận
mua được hàng với giá mềm
dễ xiêu lòng; thiếu cương quyết
mềm lòng; máu chảy ruột mềm (tục ngữ)