Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lunar
['lu:nə]
|
tính từ
(thuộc) mặt trăng
tháng âm lịch
tết âm lịch
mờ nhạt, không sáng lắm
hình lưỡi liềm
xương hình lưỡi liềm
(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
những vấn đề viễn vông không thực tế
Chuyên ngành Anh - Việt
lunar
['lu:nə]
|
Kỹ thuật
mặt trăng
Toán học
(thuộc) mặt trăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lunar
|
lunar
lunar (adj)
lunate, lunular (technical), semilunar