Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lover
['lʌvə]
|
danh từ
người yêu thích; người yêu chuộng; người hâm mộ
người thích nhạc/bơi lội
những người yêu chuộng nghệ thuật
người yêu; người tình
Cô nàng đã có người tình mới
( số nhiều) những kẻ yêu nhau; tình nhân
những cặp tình nhân đi dạo trong công viên