Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loss
[lɔs]
|
danh từ
sự mất
sự thua, sự thất bại
sự thua trận
sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
bị thiệt hại nặng
bán lỗ vốn
bù vào chỗ thiệt
Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới
sự uổng phí, sự bỏ phí
không để uổng phí thì giờ
kẻ vô tích sự, đồ vô dụng
lúng túng, bối rối, luống cuống
lúng túng không biết trả lời thế nào
Chuyên ngành Anh - Việt
losses
|
Kỹ thuật
đầu thừa