Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loaf
[louvz]
|
danh từ, số nhiều loaves
ổ bánh mì
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
(từ lóng) cái đầu
có ít còn hơn không
bổng lộc
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
động từ
tiêu phí thời gian một cách vô ích; lười nhác
Đừng đứng lười thây ra - có việc phải làm đấy
đi tha thẩn xung quanh (nhà suốt ngày)
Chuyên ngành Anh - Việt
loaf
[louf]
|
Kỹ thuật
ổ bánh mì; bánh mì thịt; bánh ngọt
Sinh học
ổ bánh mì; bánh mì thịt; bánh ngọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loaf
|
loaf
loaf (v)
be idle, be unoccupied, loiter (disapproving), lie around (informal), laze, loll, malinger (disapproving), hang out (informal), hang about (UK, informal), mooch (slang)