Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liberation
[,libə'rei∫n]
|
danh từ
sự giải phóng, sự phóng thích
phong trào giải phóng dân tộc
quân đội giải phóng nhân dân
Chuyên ngành Anh - Việt
liberation
[,libə'rei∫n]
|
Hoá học
sự giải phóng, sự giải thoát
Kỹ thuật
sự giải phóng, sự giải thoát
Toán học
sự giảiphóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liberation
|
liberation
liberation (n)
deliverance (formal), freedom, liberty, release, discharge, emancipation
antonym: captivity