Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lừa
[lừa]
|
ass; donkey; jackass
As stupid as a donkey
to cheat; to swindle; to defraud; to delude; to trick; to short-change; to pull the wool over somebody's eyes, to pull a fast one on somebody, to do the dirty on somebody
To swindle/cheat/trick somebody out of something
If they managed to trick me, of course I'd laugh!
Từ điển Việt - Việt
lừa
|
danh từ
thú cùng họ với ngựa, thân nhỏ hơn, tai dài
thân lừa ưa nặng (tục ngữ)
động từ
làm cho người khác mắc sai lầm bằng mưu mẹo hoặc nói dối
kiên trinh chẳng phải gan vừa, liều mình thế ấy phải lừa thế kia (Truyện Kiều)
dỗ để trẻ nhỏ ngủ
lừa bé ngủ để mẹ nấu cơm
lợi dụng lúc thuận tiện để làm việc gì
lừa lúc mẹ không để ý, nó lẻn đi chơi
dùng lưỡi tách khỏi những cái đang ngậm trong miệng
lừa xương cá
đuổi con vật vào một chỗ
lừa gà vào chuồng