Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knotty
['nɔti]
|
tính từ
có nhiều nút
(nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
một vấn đề nan giải
Chuyên ngành Anh - Việt
knotty
['nɔti]
|
Hoá học
có nhiều mắt, có nhiều màu, có nhiều đốt, có bướu
Kỹ thuật
có nhiều mắt, có nhiều màu, có nhiều đốt, có bướu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knotty
|
knotty
knotty (adj)
difficult, awkward, complicated, complex, thorny, problematic, hard, tricky, tough
antonym: simple