Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
infection
[in'fek∫n]
|
danh từ
( infection with something ) sự nhiễm trùng
dễ bị nhiễm trùng
cơ thể nhiễm vi khuẩn
bệnh nhiễm trùng
lan truyền một bệnh lây nhiễm
người ta mắc đủ loại bệnh lây nhiễm khi mùa đông đến
bệnh lây nhiễm qua đường không khí/nước
sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
sự đầu độc thanh niên bằng những ý thức hệ nguy hiểm
Chuyên ngành Anh - Việt
infection
[in'fek∫n]
|
Kỹ thuật
sự nhiễm trùng
Sinh học
nhiễm trùng
Tin học
sự nhiễm độc Sự có mặt của virus trong hệ máy tính hoặc trong đĩa mềm. Người dùng có thể không biết hệ máy bị nhiễm độc; chẳng hạn nhiều loại virus "mai phục" trong nền sau cho đến một ngày giờ quy định, chúng mới hiện các thông tin bậy bạ hoặc xoá sạch dữ liệu. Xem Trojan horse , virus , và worm
Toán học
sự ảnh hưởng
Từ điển Anh - Anh
infection
|

infection

infection (ĭn-fĕkʹshən) noun

1. a. Invasion by and multiplication of pathogenic microorganisms in a bodily part or tissue, which may produce subsequent tissue injury and progress to overt disease through a variety of cellular or toxic mechanisms. b. An instance of being infected. c. An agent or a contaminated substance responsible for one's becoming infected. d. The pathological state resulting from having been infected.

2. An infectious disease.

3. a. Moral contamination or corruption. b. Ready communication of an emotion or attitude by contact or example.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
infection
|
infection
infection (n)
  • contagion, contamination, pollution, taint, poison, impurity, dirt, septicity, toxicity
  • disease, illness, virus, pestilence (archaic), blight, bug (informal)
  • corruption, perversion, defilement (formal), depravity, debasement, debauchery