Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inconvenient
[,inkən'vi:njənt]
|
tính từ
bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
Nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inconvenient
|
inconvenient
inconvenient (adj)
troublesome, tiresome, inopportune, problematic, difficult, untimely, awkward, ill-timed, bothersome, embarrassing
antonym: beneficial