Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horseshoe
['hɔ:s∫u:]
|
danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
( định ngữ) hình móng ngựa
bàn hình móng ngựa
Chuyên ngành Anh - Việt
horseshoe
['hɔ:s∫u:]
|
Kỹ thuật
móng ngựa; hình móng ngựa
Toán học
hình móng ngựa
Xây dựng, Kiến trúc
móng ngựa; hình móng ngựa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horseshoe
|
horseshoe
horseshoe (n)
  • lucky charm, talisman, amulet, mascot, token
  • crescent, curve, arc, loop, bend