Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hopeless
['houplis]
|
tính từ
không có hy vọng; tuyệt vọng; vô vọng
một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
không hy vọng gì thuyết phục được cô ấy
mọt kế hoạch không hy vọng thành công
thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa
một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa
( hopeless at something ) (về con người) thiếu kỹ năng hoặc khả năng; không có năng lực
một người đầu bếp/giáo viên thiếu khả năng
anh ta không có năng lực về môn toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hopeless
|
hopeless
hopeless (adj)
  • desperate, unpromising, fruitless, impossible, doomed, bleak, bad
    antonym: promising
  • desperate, despairing, in despair, despondent, disheartened, downhearted, forlorn, depressed, miserable, morose
    antonym: positive
  • useless, incompetent, pathetic, inept, clueless (informal), terrible, bad
    antonym: excellent