Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heartily
['hɑ:tili]
|
phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heartily
|
heartily
heartily (adv)
  • with gusto, energetically, enthusiastically, emphatically, wholeheartedly, vigorously
    antonym: feebly
  • extremely, excessively (disapproving), completely, very much, wholly, utterly, totally, absolutely, thoroughly
  • jovially, cheerfully, warmly, enthusiastically, genially, wholeheartedly