Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grudge
[grʌdʒ]
|
danh từ
( grudge against somebody ) sự cảm thấy thiếu thiện chí; sự bức tức, đố kỵ, hận thù
có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
hắn đã nuôi dưỡng/nung nấu sự hận thù đối với tôi
trận đấu để rửa hận
ngoại động từ
( to grudge something to somebody ) phẫn uất về điều gì; miễn cưỡng làm hoặc cho cái gì
hắn đắn đo từng đồng xu phải chi ra
tôi miễn cưỡng phải trả quá nhiều tiền cho những hàng hoá xấu như vậy
hắn ta khó chịu vì cô ta kiếm được nhiều hơn hắn
tôi không cảm thấy phẫn uất về sự thành đạt của anh ta
bà ta cảm thấy bực mình ngay cả khi phải cho người hành khất nghèo nhất một đồng xu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grudge
|
grudge
grudge (n)
complaint, chip on your shoulder (informal), rancor, bitterness, dislike, resentment, hatred, antipathy
grudge (v)
resent, hold against, begrudge, mind, envy, loathe