Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gleam
[gli:m]
|
danh từ
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
một tia hy vọng
niềm hy vọng trong tâm tưởng của ai
nội động từ
chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
Chuyên ngành Anh - Việt
gleam
[gli:m]
|
Kỹ thuật
ánh sáng mờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gleam
|
gleam
gleam (n)
  • glow, shine, beam, ray, blaze, glare
  • flicker, flash, twinkle, shimmer, sparkle, glitter, glimmer, glisten, glint, flare