Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gifted
['giftid]
|
tính từ
( gifted at / in something ) có nhiều tài năng hoặc năng khiếu tự nhiên; có khiếu
những đứa trẻ có năng khiếu
có khiếu ca hát, làm thơ
có tài về hội hoạ, âm nhạc
một nhạc sĩ tài ba
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gifted
|
gifted
gifted (adj)
talented, skilled, able, exceptional, skillful, out of the ordinary, extraordinary, remarkable
antonym: ordinary