Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
genius
['dʒi:niəs]
|
danh từ, số nhiều geniuses
thiên tài, thiên tư
nhà thơ thiên tài
có thiên tài về toán học
người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã
tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
liên tưởng; cảm hứng
( số nhiều genii ) thần
thần thiện
thần ác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
genius
|
genius
genius (n)
  • mastermind, prodigy, whiz kid (informal), brain (informal), intellect, virtuoso
  • brilliance, intellect, brains, smarts (US, informal), virtuosity, intelligence, gift, talent, knack, aptitude, capacity, ability, flair
    antonym: stupidity