Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gear
[giə]
|
danh từ
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
(kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
mở số một
sang số (ô tô...)
khớp bánh răng; gài số
không khớp bánh răng; không gài số
(hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
bộ yên cương ngựa
đồ dùng, đồ đạc
tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
ngoại động từ
sang số (ô tô...)
lên số
xuống số
hướng cái gì phục vụ cho cái gì
hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
nội động từ
ăn khớp vào nhau (bánh răng)
Chuyên ngành Anh - Việt
gear
[giə]
|
Hoá học
cơ cấu truyền động, bánh răng
Kỹ thuật
dụng cụ, thiết bị; ăn khớp; hộp số
Sinh học
dụng cụ
Tin học
hộp số
Toán học
cơ cấu, bộ phận (máy); [hệ, cơ cấu] truyền động; bánh răng; tỉ số truyền; bánh đổi tốc (độ)
Xây dựng, Kiến trúc
bánh răng; cơ cấu; sự điều khiển; sự dẫn động; dụng cụ, thiết bị; ăn khớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gear
|
gear
gear (n)
  • things, paraphernalia, tackle, trappings, equipment, apparatus, kit, stuff
  • clothes, clothing, outfit, togs (informal), kit