Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fizzy
['fizi]
|
tính từ
sủi bọt, có ga
nước cam có ga
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fizzy
|
fizzy
fizzy (adj)
effervescent, sparkling, carbonated, bubbly, foamy, frothy
antonym: still