Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fist
[fist]
|
danh từ
bàn tay nắm chặt lại, các ngón tay gập vào trong lòng bàn tay; nắm tay; quả đấm
siết chặt nắm tay
đấm nhau, thụi nhau
nó nắm tay đấm tôi
ba ta dứ nắm tay vào mặt nó
(đùa cợt) bàn tay
nào, bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
chữ viết đẹp
tôi biết chữ nó
ngoại động từ
nắm chặt, điều khiển
điều khiển mái chèo
quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
vớ được lợi lộc béo bở
sự đe doạ bằng vũ lực
Chuyên ngành Anh - Việt
fist
[fist]
|
Hoá học
nắm tay, quả đấm
Kỹ thuật
nắm tay, quả đấm
Từ điển Anh - Anh
fist
|

fist

fist (fĭst) noun

1. The hand closed tightly with the fingers bent against the palm.

2. Informal. A grasp; a clutch: had a fortune in their fists and let it go.

3. Printing. See index.

verb, transitive

fisted, fisting, fists

1. To clench into a fist.

2. To grasp with the fist.

 

[Middle English, from Old English fst.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fist
|
fist
fist (n)
  • fistful, handful, bunch, wad
  • hand, paw (informal), knuckle, duke (slang)