Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
felt
[felt]
|
danh từ
nỉ, phớt
( định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
mũ phớt
ngoại động từ
kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
bọc bằng nỉ
nội động từ
kết lại, bết xuống
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel
Chuyên ngành Anh - Việt
felt
[felt]
|
Hoá học
nỉ, phớt
Kỹ thuật
phớt; nỉ
Xây dựng, Kiến trúc
phớt; nỉ