Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entitle
[in'taitl]
|
ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
được quyền làm điều gì
Chuyên ngành Anh - Việt
entitled
|
Hoá học
có quyền (sở hữu)
Kỹ thuật
có quyền (sở hữu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entitled
|
entitled
entitled (adj)
  • permitted, in your own right, allowed, enabled, eligible, authorized
    antonym: barred
  • titled, called, named, dubbed, labeled, designated