Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entertainment
[,entə'teinmənt]
|
danh từ
cuộc tiêu khiển, cuộc giải trí
cuộc giải trí của một nhóm du khách nước ngoài
anh ta ngã xuống nước chủ yếu là để làm trò vui cho bọn trẻ con
nơi vui chơi giải trí
buổi biểu diễn ở nơi công cộng
sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
phụ cấp tiếp khách
thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ; thuế du hí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entertainment
|
entertainment
entertainment (n)
  • entertaining, performing, acting, theater, show business, show biz (informal)
  • amusement, fun, diversion, distraction, enjoyment, recreation
    antonym: boredom
  • attraction, show, concert, cabaret, production, performance