Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
election
[i'lek∫n]
|
danh từ
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
cuộc tổng tuyển cử
cuộc bầu cử tổng thống
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
election
|
election
election (n)
  • vote, voting, poll, balloting
  • selection, choice, appointment, designation