Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
economics
[,i:kə'nɔmiks]
|
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa học hay các nguyên lý sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hoá (có đề cập chi phí); kinh tế học
các nguyên lý kinh tế của việc xuất bản
trạng thái kinh tế của một đất nước về sự giàu có, thịnh vượng
nền kinh tế thế giới thứ ba
Chuyên ngành Anh - Việt
economics
[,i:kə'nɔmiks]
|
Hoá học
khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế
Kinh tế
(chế độ, nền) kinh tế; kinh tế học
Kỹ thuật
kinh tế học
Sinh học
kinh tế học
Toán học
kinh tế học
Xây dựng, Kiến trúc
nền kinh tế; kinh tế chính trị học