Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dying
['daiiη]
|
động tính từ hiện tại của die
tính từ
hấp hối; sắp chết
lúc sắp chết
an ủi những người bệnh sắp chết
sắp tàn
những năm tháng lụi tàn
được thực hiện hoặc thốt ra trước khi chết
lời thỉnh cầu trước khi chết
thèm muốn; khát khao
Nó thèm cà phê lắm, nhưng nó không có tiền
Tôi nóng lòng muốn biết chuyện gì xảy ra đêm qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dying
|
dying
dying (adj)
  • last, final, ultimate, closing, ending
  • disappearing, failing, fading, vanishing, becoming extinct, on its last legs
    antonym: thriving