Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
duel
['dju:əl]
|
danh từ
cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)
một cuộc đọ pháo
cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)
nội động từ
đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi
tranh chấp tay đôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
duel
|
duel
duel (n)
contest, fight, battle, gunfight, combat, clash
duel (v)
fight, clash, battle, contest, struggle, conflict