Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
doctor
['dɔktə]
|
danh từ
bác sĩ y khoa
Anh nên đi bác sĩ khám về bệnh nhức đầu của anh
tiến sĩ
Tiến sĩ khoa học, triết học, văn chương
tiến sĩ luật khoa ( LL D )
(hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)
bộ phận điều chỉnh (ở máy)
ruồi già (để câu cá)
ngoại động từ
chữa bệnh cho (ai); trị (bệnh)
hắn ta cứ uống thuốc suốt
trị bệnh cảm
chữa bệnh cho một đứa bé
thiến, hoạn (đối với súc vật)
làm giả; giả mạo
sửa bằng chứng, sổ sách kế toán, bản báo cáo (để đánh lừa)
( to doctor something with something ) thêm cái gì có hại vào đồ ăn thức uống
nội động từ
làm bác sĩ y khoa
Chuyên ngành Anh - Việt
doctoring
|
Kỹ thuật
sự (điều) chỉnh, sự sửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự (điều) chỉnh, sự sửa