Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distant
['distənt]
|
tính từ
xa trong không gian và thời gian
một miền đất/tiếng kêu/tia sáng ở xa
chân trời xa; quá khứ xa xăm
sân bay cách thành phố khoảng mười dặm
(về người) không có họ hàng gần gũi
bà ấy là chị em họ xa với tôi
(về mối liên kết, sự tương đồng...) không thật chắc hoặc rõ ràng
có một mối quan hệ xa giữa hai lý thuyết
không thân mật; dè dặt
có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai
cái gật đầu/thái độ/lời chào/cung cách lạnh nhạt
quá khứ xa xôi; ngày xưa; trước đây
trước đây lâu lắm rồi, tôi cũng từng là sinh viên ở đây
Chuyên ngành Anh - Việt
distant
['distənt]
|
Hoá học
xa
Kỹ thuật
(cách) xa
Toán học
(cách) xa
Vật lý
(cách) xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distant
|
distant
distant (adj)
  • faraway, remote, far-off, far-flung, outlying, far, isolated, secluded
    antonym: near
  • aloof, cold, unfriendly, detached, reserved, unsociable, cool, withdrawn
    antonym: warm
  • vague, faint, indistinct, hazy, obscure
    antonym: clear