Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
directly
[di'rektli]
|
phó từ
lập tức; ngay tức khắc
vào ngay đi
tôi sẽ có mặt ở đó ngay tức khắc
theo đường thẳng hoặc trực tiếp; thẳng thắn
anh ấy nhìn thẳng vào chúng tôi
ngay trước mặt tôi
bà ấy chịu trách nhiệm trực tiếp trước Thủ tướng
bà ấy nói rất thẳng thắn với mọi người
hoàn toàn đối lập
liên từ
ngay khi
tôi về nhà ngay khi tôi làm xong việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
directly
|
directly
directly (adv)
  • in a straight line, straight, right, unswervingly, nonstop, as the crow flies
    antonym: indirectly
  • immediately, quickly, at once, promptly, without delay, speedily, soon, right away
  • completely, diametrically, absolutely, wholly, unequivocally, in every respect
  • openly, honestly, frankly, straightforwardly, truthfully, candidly, sincerely, bluntly, clearly, exactly, precisely, unambiguously
    antonym: ambiguously