Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diplomacy
[di'plouməsi]
|
danh từ
thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao
các vấn đề quốc tế phải được giải quyết bằng (con đường) ngoại giao, chứ không phải bằng chiến tranh
sự khéo léo trong giao thiệp; tài ngoại giao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diplomacy
|
diplomacy
diplomacy (n)
  • international relations, mediation, negotiation, peacekeeping
  • tact, skill, subtlety, discretion, savoir-faire, address
    antonym: tactlessness