Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
customer
['kʌstəmə]
|
danh từ
khách hàng
(thông tục) gã, anh chàng
một gã kỳ quặc
Chuyên ngành Anh - Việt
customer
['kʌstəmə]
|
Hoá học
khách hàng
Kinh tế
khách hàng
Kỹ thuật
khách hàng
Tin học
khách hàng
Từ điển Anh - Anh
customer
|

customer

customer (kŭsʹtə-mər) noun

1. One that buys goods or services.

2. Informal. An individual with whom one must deal: a tough customer.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
customer
|
customer
customer (n)
client, purchaser, buyer, patron, shopper, consumer, punter (UK, informal), habitué