Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crib
[krib]
|
danh từ
giường cũi của trẻ con
lều, nhà nhỏ; nhà ở
máng ăn của súc vật
(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
(thông tục) sự ăn cắp văn, sự đạo văn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
cái đó (để đơm cá)
giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ( (cũng) crib work )
(xem) crack
ngoại động từ
nhốt chặt, giam kín
làm máng ăn (cho chuồng bò...)
(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
ăn cắp văn, đạo văn
làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
crib
[krib]
|
Kỹ thuật
khung chống, vì chống, cột chống; kiểu cũi, dập cũi (trong đồ đá)
Sinh học
máng
Xây dựng, Kiến trúc
khung chống, vì chống, cột chống; kiểu cũi, dập cũi (trong đồ đá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crib
|
crib
crib (v)
cheat, copy, plagiarize, steal, borrow, pilfer