Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cracked
[krækt]
|
tính từ
rạn, nứt
cái tách rạn
vỡ (tiếng nói)
(thông tục) gàn, dở hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
cracked
[krækt]
|
Hoá học
bị nứt, bị rạn
Kỹ thuật
bị nứt, bị rạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cracked
|
cracked
cracked (adj)
  • fractured, broken, split, splintered, cleft, fissured
  • irrational, eccentric, crazy (informal), crazed, crackbrained, foolish, stupid, daft (UK, informal)
    antonym: rational