Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consolation
[,kɔnsə'lei∫n]
|
danh từ
sự an ủi hoặc được an ủi
những lời an ủi
giải thưởng cho người suýt thắng cuộc; giải an ủi; giải khuyến khích
người an ủi, vật an ủi, điều an ủi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consolation
|
consolation
consolation (n)
comfort, solace, relief, support, succor (US, literary)
antonym: grief