Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chuck
[t∫ʌk]
|
danh từ
tiếng cục cục (gà mái gọi con)
tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
nội động từ
cục cục (gà mái)
tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
ngoại động từ
(kỹ thuật) đặt vào bàn cặp
đặt vào ngàm
danh từ
(từ lóng) đồ ăn, thức ăn
(hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
sự ném, sự liệng, sự quăng
(thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
( số nhiều) trò chơi đáo lỗ
chơi đáo lỗ
ngoại động từ
day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)
day day nhẹ cằm người nào
ném, liệng, quăng, vứt
ném cho tôi xin bao diêm kia
bỏ phí, lãng phí
phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
bỏ, thôi
bỏ việc
bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
(từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
(xem) hand
vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
Chuyên ngành Anh - Việt
chuck
[t∫ʌk]
|
Kỹ thuật
mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp
Sinh học
phần bả con thịt (bò); phần cổ con thịt (cừu); phần tư con thịt bê; ống cán
Toán học
mâm cặp
Vật lý
mâm cặp
Xây dựng, Kiến trúc
mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chuck
|
chuck
chuck (n)
  • food, provisions, provender (literary or humorous), grub (informal)
  • chock, wedge, block, clamp
  • chuck (v)
  • throw, hurl, toss, fling, pitch, lob
  • quit, resign, walk off, leave, walk out, throw in the towel (informal), give up
  • tap, pat, pat lightly, tickle
  • get rid of, throw out, throw away, dispose of, discard
    antonym: keep