Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
casualty
['kæʒjuəlti]
|
danh từ
người bị giết, bị thương trong chiến tranh hoặc do tai nạn; thương vong
Báo cáo nói rằng có thươngvong nặng nề trong trận chiến
Ông Jones là nạn nhân đầu tiên của vụ giảm biên chế trong xí nghiệp
đồ vật bị mất, bị tổn thất hoặc bị hủy hoại trong một tai nạn
Ngôi nhà tranh bị tổn thất trong vụ cháy rừng
nơi cấp cứu cho người bị nạn (cũng) casualty ward ; casualty department ; emergency
Chuyên ngành Anh - Việt
casualty
['kæʒjuəlti]
|
Hoá học
trường hợp bất ngờ, tai nạn, tai biến
Xây dựng, Kiến trúc
tai biến, sự cố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
casualty
|
casualty
casualty (n)
  • injured person, wounded person, dead person, fatality, loss
  • victim, sufferer, subject, target, martyr, object
    antonym: survivor