Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căng
[căng]
|
ape; monkey
(tiếng Pháp gọi là Camp) (military/prison/refugee) camp
to stretch; to spread; to strain
To stretch a cord
To spread sail
To glide full sail
To be fully stretched
To strain one's eyes observing in the dark
to tighten
To tighten a bicycle chain
fully spread; taut; tense
Taut like a violin string
Sail fully spread with wind; full sail
Breast full of milk
(nói về đường đạn, đường bóng) direct; straight
The ball's trajectory is straight like a pencilled line; the ball makes a direct hit
Chuyên ngành Việt - Anh
căng
[căng]
|
Kỹ thuật
pull-up
Vật lý
tensile
Xây dựng, Kiến trúc
tensile
Từ điển Việt - Việt
căng
|
danh từ
trại tập trung để giam người
động từ
kéo cho thật thẳng theo mọi hướng
căng dây phơi; căng buồm
tập trung cao độ vào một hướng nhất định
căng mắt quan sát
tính từ
gay go
tình thế rất căng
đường đạn, đường bóng thẳng vì được phóng mạnh
đường bóng rất căng
ở mức cao nhất
căng như dây đàn